Có 3 kết quả:

妨碍 fáng ài ㄈㄤˊ ㄚㄧˋ妨礙 fáng ài ㄈㄤˊ ㄚㄧˋ防艾 fáng ài ㄈㄤˊ ㄚㄧˋ

1/3

Từ điển phổ thông

cản trở, gây trở ngại

Từ điển Trung-Anh

(1) to hinder
(2) to obstruct

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

cản trở, gây trở ngại

Từ điển Trung-Anh

(1) to hinder
(2) to obstruct

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

fáng ài ㄈㄤˊ ㄚㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

protecting against AIDS

Bình luận 0